FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Tait

7.7.1997(27) 185cm 70Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
43
TM đổ người
55
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
54