FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Mathisen

27.2.1996(28) 185cm 75Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13