FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarrett Rivers

10.9.1993(31) 168cm 76Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM43
CDM39
RM45
RB40
RWB40
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
41
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13