FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Gamarra

15.1.1997(27) 178cm 72Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM61
RM60
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12