FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Requena

24.1.1991(33) 180cm 77Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM56
RM54
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15