FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murad Al Harthi

18.4.1993(31) 170cm 68Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11