FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayed Albalawi

12.9.1990(34) 170cm 75Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM48
CDM44
RM47
RB40
RWB41
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15