FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Isariweh

23.1.1994(30) 174cm 70Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM53
CDM48
RM55
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13