FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulaziz Almutair

18.11.1992(32) 180cm 77Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM46
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15