FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Frimann

10.7.1997(26) 175cm 70Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM33
RM47
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
41
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10