FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Segura

11.11.1996(28) 173cm 70Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB27
SW28
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
13
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11