FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Brampton

30.1.1997(27) 170cm 72Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM41
CDM40
RM45
RB44
RWB44
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
45
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20