FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marley Andrews

9.9.1996(28) 180cm 75Kg
ST41
RW44
CF41
RF41
CAM39
CM37
CDM41
RM44
RB48
RWB47
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
29
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19