FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Aljezani

28.12.1989(34) 174cm 66Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
26
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17