FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Brennan

24.10.1996(28) 180cm 67Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM32
RM45
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
47
Chuyền dài
26
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15