FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fawaz Almoqati

2.3.1987(37) 166cm 65Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM41
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
42
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12