FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Gomez

9.1.1996(28) 185cm 83Kg
ST52
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB34
SW35
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
24
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14