FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levi Rowley

15.2.1997(27) 180cm 77Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB33
RWB34
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11