FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Spencer

13.11.1996(28) 182cm 75Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM48
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13