FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Dwyer

13.12.1996(27) 188cm 76Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM30
RM46
RB35
RWB36
CB29
SW28
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
37
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10