FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jardi Hurtado

3.3.1996(28) 173cm 70Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM43
RM35
RB47
RWB44
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
21
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17