FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Taylor

12.1.1998(26) 178cm 80Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM42
RM51
RB41
RWB42
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19