FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lartey Sarpong

16.9.1996(28) 180cm 72Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM45
RM46
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
26
Tranh bóng
46
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
38
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19