FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Villalon

2.2.1996(28) 184cm 75Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM54
RM47
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15