FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daowed Al Saed

28.3.1991(33) 178cm 77Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM25
RM28
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
38
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
55