FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Renteria

19.2.1996(28) 181cm 81Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
31
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14