FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim Freid

27.9.1994(30) 186cm 83Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK50
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
55