FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Wilson

2.7.1997(27) 182cm 68Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM45
RM45
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
35
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
27
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17