FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Dasquet

3.6.1994(29) 179cm 72Kg
ST36
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM37
CDM44
RM38
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
39
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
34
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
42
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13