FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Gill

5.8.1997(27) 180cm 75Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM38
CDM30
RM41
RB31
RWB32
CB30
SW31
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11