FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Read

3.10.1997(27) 185cm 75Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
28
Chuyền dài
25
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17