FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Leemans

12.2.1996(28) 173cm 64Kg
ST45
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM52
RM53
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
28
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18