FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Miranda

15.2.1997(27) 173cm 67Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM46
RM53
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
52
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18