FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyeon Tae

13.5.1992(32) 170cm 65Kg
ST40
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM47
RM45
RB48
RWB48
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
81
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13