FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eom Tae Yeon

23.9.1994(30) 183cm 76Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM38
CDM34
RM43
RB35
RWB35
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
30
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
35
Lực sút
31
Đánh đầu
34
Sút xa
27
Vô-lê
40
Sút xoáy
22
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15