FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Cheol

1.10.1992(32) 170cm 63Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM45
CDM42
RM46
RB41
RWB42
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
42
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
34
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14