FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Im Seong Gook

13.1.1994(30) 183cm 70Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM43
CM40
CDM43
RM47
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
40
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
38
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
29
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17