FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Min

16.11.1996(28) 176cm 66Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM44
CDM40
RM46
RB40
RWB41
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
40
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13