FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Su Hyeon

13.6.1992(32) 187cm 78Kg
ST50
RW44
CF46
RF46
CAM43
CM38
CDM33
RM42
RB33
RWB34
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11