FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Collard

12.4.1995(29) 175cm 67Kg
ST35
RW36
CF34
RF34
CAM35
CM36
CDM43
RM37
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
32
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
53
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
32
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12