FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karlo Lulic

10.5.1996(28) 186cm 75Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM50
RM54
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12