FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuele Massolo

4.5.1996(28) 185cm 76Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
61