FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enock Likoy-Elumba

25.11.1997(26) 178cm 72Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
65
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
41
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16