FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Tabekou

15.10.1996(28) 180cm 74Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM45
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17