FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Joo Yeol

10.5.1992(32) 188cm 77Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB42
CB48
SW48
GK13
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
6
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6