FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Dae Seo

10.11.1991(32) 176cm 67Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM42
CDM36
RM47
RB38
RWB40
CB32
SW31
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
30
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
32
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20