FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Tae Hoon

22.3.1994(30) 173cm 68Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM35
RM45
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
38
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13