FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Hyeong Seung

22.9.1992(32) 180cm 74Kg
ST50
RW45
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM34
RM45
RB33
RWB34
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
46
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14