FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Joo Ho

2.4.1992(32) 188cm 83Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM39
CDM47
RM36
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
20
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21