FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Hoon

24.5.1991(33) 177cm 71Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM39
CM37
CDM43
RM43
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
32
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
40
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19